Jon Jones
Sải tay | 84 1⁄2 in (215 cm)[10] |
---|---|
Hạng | Black belt in Gaidojutsu under Greg Jackson[11] Blue belt in Brazilian Jiu-Jitsu under Roberto Alencar[12] |
Tổng | 24 |
Hạng cân | Light heavyweight[5] |
Submission | 6 |
Đến từ | Albuquerque, New Mexico, U.S.[4] |
Đội | Jackson Wink MMA Academy[3] |
Thua | 1 |
Website | www.jonnybones.com |
No contest | 1 |
Phán quyết của trọng tài | 7 |
Knockout | 9 |
Đại học | Iowa Central Community College[13] |
Nơi cư trú | Ithaca, New York, U.S.[7] |
Cao | 6 ft 4 in (193 cm)[5][8] |
Trường | Union-Endicott High School[15] |
Nặng | 205 lb (93 kg; 14,6 st)[9] |
Quốc tịch | American[4] |
Thắng | 22 |
Sinh | Jonathan Dwight Jones[1][2] 19 tháng 7, 1987 (33 tuổi)[3] Rochester, New York, U.S.[4] |
Tên khác | Bones[5] Sexual Chocolate (former)[6] |
Năm hoạt động | 2008–present |
Bị truất quyền | 1 |
Người thân nổi bật | Arthur Jones (brother)[14] Chandler Jones (brother)[14] |